Có 2 kết quả:
瓮声瓮气 wèng shēng wèng qì ㄨㄥˋ ㄕㄥ ㄨㄥˋ ㄑㄧˋ • 甕聲甕氣 wèng shēng wèng qì ㄨㄥˋ ㄕㄥ ㄨㄥˋ ㄑㄧˋ
wèng shēng wèng qì ㄨㄥˋ ㄕㄥ ㄨㄥˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to speak in a low muffled voice (idiom)
Bình luận 0
wèng shēng wèng qì ㄨㄥˋ ㄕㄥ ㄨㄥˋ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to speak in a low muffled voice (idiom)
Bình luận 0